Trang chủ151910 • KOSDAQ
add
FutureCore Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,00 ₩
Phạm vi một năm
264,00 ₩ - 680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,56 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,22 T | -3,30% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -26,34% |
Thu nhập ròng | -299,01 Tr | 21,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | 18,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 78,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 T | -78,30% |
Tổng tài sản | 65,07 T | -27,06% |
Tổng nợ | 39,41 T | -25,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -299,01 Tr | 21,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 T | -701,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,64 Tr | 94,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,24 Tr | 133,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 T | -24,48% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 52,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
65