Trang chủ1519 • TPE
add
Fortune Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
417,50 NT$ - 434,00 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 936,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
120,90 T TWD
Số lượng trung bình
4,08 Tr
Tỷ số P/E
28,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 T | 27,63% |
Chi phí hoạt động | 955,34 Tr | 72,88% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | 9,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,45 | 40,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 T | 29,29% |
Tổng tài sản | 21,87 T | 43,44% |
Tổng nợ | 13,10 T | 43,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,12 T | 1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,37 Tr | -630,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -2,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,78 Tr | -70,38% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | -24,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
714