Trang chủ1519 • TPE
add
Fortune Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
572,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
572,00 NT$ - 584,00 NT$
Phạm vi một năm
320,00 NT$ - 936,36 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
165,41 T TWD
Số lượng trung bình
5,98 Tr
Tỷ số P/E
37,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 45,56% |
Chi phí hoạt động | 617,61 Tr | 46,77% |
Thu nhập ròng | 860,45 Tr | 43,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,99 | 43,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 53,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 T | 44,55% |
Tổng tài sản | 24,43 T | 42,39% |
Tổng nợ | 17,35 T | 44,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 860,45 Tr | 43,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,39 T | 102,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -334,12 Tr | -1.364,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,77 Tr | 9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 T | 57,53% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | -7,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1969
Trang web
Nhân viên
714