Trang chủ151A • TYO
add
Dive Inc
Giá đóng cửa hôm trước
954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
947,00 ¥ - 987,00 ¥
Phạm vi một năm
657,00 ¥ - 1.381,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,18 T JPY
Số lượng trung bình
27,31 N
Tỷ số P/E
17,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,36 T | 49,57% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 24,57% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 90,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 27,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,35 Tr | 277,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 14,64% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 37,15% |
Tổng nợ | 2,42 T | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 90,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 626,22 Tr | 6,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,42 Tr | -365,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 362,51 Tr | 254,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,32 Tr | 32,59% |
Dòng tiền tự do | -35,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
156