Trang chủ1521 • TPE
add
Ta Yih Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,10 NT$ - 31,40 NT$
Phạm vi một năm
21,40 NT$ - 42,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T TWD
Số lượng trung bình
64,83 N
Tỷ số P/E
25,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 828,56 Tr | -32,98% |
Chi phí hoạt động | 107,82 Tr | -25,47% |
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 140,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 160,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,28 Tr | -83,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.463,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,69 Tr | -25,02% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -15,87% |
Tổng nợ | 955,96 Tr | -39,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | 140,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,08 Tr | 20,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,02 Tr | -149,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,07 Tr | -9,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,73 Tr | -35,85% |
Dòng tiền tự do | 85,72 Tr | -26,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
761