Trang chủ1521 • TPE
add
Ta Yih Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,50 NT$ - 25,85 NT$
Phạm vi một năm
21,40 NT$ - 40,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T TWD
Số lượng trung bình
24,84 N
Tỷ số P/E
19,34
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 888,29 Tr | -16,51% |
Chi phí hoạt động | 122,42 Tr | -5,42% |
Thu nhập ròng | 45,99 Tr | 44,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 72,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,66 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,65 Tr | -34,16% |
Tổng tài sản | 2,87 T | -10,93% |
Tổng nợ | 1,04 T | -27,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,99 Tr | 44,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,31 Tr | 157,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,72 Tr | 93,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,02 Tr | -160,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,04 Tr | -680,42% |
Dòng tiền tự do | 76,63 Tr | 176,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
761