Trang chủ1522 • TPE
add
TYC Brother Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,50 NT$ - 48,40 NT$
Phạm vi một năm
40,05 NT$ - 74,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,39 T TWD
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,03 T | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 967,02 Tr | 6,35% |
Thu nhập ròng | -62,99 Tr | -125,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -124,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -18,56% |
Tổng tài sản | 27,22 T | 5,38% |
Tổng nợ | 16,73 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,99 Tr | -125,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 956,64 Tr | -5,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,79 Tr | 19,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,20 Tr | -166,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 240,68 Tr | -9,19% |
Dòng tiền tự do | 661,82 Tr | 76,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
4.246