Trang chủ1523 • HKG
add
Plover Bay Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,58 $
Mức chênh lệch một ngày
5,46 $ - 5,65 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 6,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,14 T HKD
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,75 Tr | 19,88% |
Chi phí hoạt động | 5,42 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,84 | 0,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 Tr | 22,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,93 Tr | 79,43% |
Tổng tài sản | 110,11 Tr | 29,12% |
Tổng nợ | 53,81 Tr | 53,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 111,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,66 Tr | 6,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 308,00 N | 186,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,64 Tr | 26,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | 108,07% |
Dòng tiền tự do | 7,36 Tr | 30,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
180