Trang chủ1523 • HKG
add
Plover Bay Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 $
Mức chênh lệch một ngày
6,61 $ - 6,84 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 7,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T HKD
Số lượng trung bình
976,23 N
Tỷ số P/E
23,09
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,47 Tr | 9,85% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | 4,17% |
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,42 | 3,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,78 Tr | 11,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,67 Tr | 3,97% |
Tổng tài sản | 107,14 Tr | 12,69% |
Tổng nợ | 55,58 Tr | 29,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 136,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 54,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,83 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | -30,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 243,00 N | 252,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,52 Tr | -114,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,13 Tr | -161,14% |
Dòng tiền tự do | 8,33 Tr | 13,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
196