Trang chủ1523 • HKG
add
Plover Bay Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 $
Mức chênh lệch một ngày
4,82 $ - 5,01 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 5,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T HKD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,65 Tr | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 4,87 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 55,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,34 | 20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,41 Tr | 50,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,54 Tr | 73,89% |
Tổng tài sản | 95,08 Tr | 21,93% |
Tổng nợ | 43,02 Tr | 26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 97,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,55 Tr | 55,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,92 Tr | 101,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,00 N | 156,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,68 Tr | -13,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,40 Tr | 688,40% |
Dòng tiền tự do | 7,39 Tr | 49,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
177