Trang chủ1524 • TPE
add
Gordon Auto Body Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,85 NT$ - 35,30 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 45,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T TWD
Số lượng trung bình
7,81 Tr
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
6,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,23 Tr | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 88,80 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | 210,15 Tr | 131,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,86 | 91,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,05 Tr | 32,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,28 Tr | -44,81% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -1,91% |
Tổng nợ | 2,13 T | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,15 Tr | 131,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,61 Tr | 57,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,36 Tr | -11,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,40 Tr | -516,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,15 Tr | -117,08% |
Dòng tiền tự do | 309,62 Tr | 15,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
484