Trang chủ1525 • TPE
add
Kian Shen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
62,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,60 NT$ - 62,70 NT$
Phạm vi một năm
54,10 NT$ - 82,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T TWD
Số lượng trung bình
48,58 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,61 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 34,64 Tr | 20,09% |
Thu nhập ròng | 101,92 Tr | 44,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 39,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,25 Tr | 75,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 0,18% |
Tổng tài sản | 5,86 T | 1,81% |
Tổng nợ | 865,80 Tr | -10,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,92 Tr | 44,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,47 Tr | 1.304,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 272,19 Tr | -48,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | 100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 303,32 Tr | -36,41% |
Dòng tiền tự do | 83,97 Tr | 326,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
297