Trang chủ1526 • HKG
add
Rici Healthcare Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T HKD
Số lượng trung bình
86,33 N
Tỷ số P/E
5,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,63 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 165,09 Tr | -1,61% |
Thu nhập ròng | 106,16 Tr | -11,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,54 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,05 Tr | 4,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 37,57% |
Tổng tài sản | 4,86 T | 4,76% |
Tổng nợ | 3,48 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,16 Tr | -11,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,39 Tr | 18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 Tr | 72,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,44 Tr | 35,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 261,35 Tr | 117,07% |
Dòng tiền tự do | 177,22 Tr | 17,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
8.908