Trang chủ1527 • TPE
add
Basso Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,10 NT$ - 37,65 NT$
Phạm vi một năm
31,20 NT$ - 49,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T TWD
Số lượng trung bình
309,99 N
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,83 Tr | 11,30% |
Chi phí hoạt động | 126,10 Tr | 37,88% |
Thu nhập ròng | 46,28 Tr | 8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -2,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,89 Tr | -38,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -20,41% |
Tổng tài sản | 5,56 T | 5,11% |
Tổng nợ | 661,92 Tr | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,28 Tr | 8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,96 Tr | 44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,58 Tr | -126,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,53 Tr | -159,54% |
Dòng tiền tự do | -113,19 Tr | -134,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
674