Trang chủ1527 • TPE
add
Basso Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,85 NT$ - 37,45 NT$
Phạm vi một năm
31,20 NT$ - 49,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T TWD
Số lượng trung bình
140,91 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,06 Tr | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 111,92 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | 129,17 Tr | -15,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | -17,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,73 Tr | -12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,46 T | -19,32% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 3,93% |
Tổng nợ | 659,44 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,17 Tr | -15,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,48 Tr | -24,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,04 Tr | 100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,52 Tr | 208,92% |
Dòng tiền tự do | 52,58 Tr | 64,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
674