Trang chủ1527 • TPE
add
Basso Industry Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
42,90 NT$ - 43,50 NT$
Phạm vi một năm
38,55 NT$ - 49,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T TWD
Số lượng trung bình
294,90 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,12 Tr | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 113,57 Tr | 44,68% |
Thu nhập ròng | 117,65 Tr | -22,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,07 | -35,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,76 Tr | 26,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 800,91 Tr | -75,06% |
Tổng tài sản | 5,55 T | 4,27% |
Tổng nợ | 708,82 Tr | 12,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,65 Tr | -22,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,70 Tr | -58,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,25 Tr | 127,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,14 Tr | 16,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,18 Tr | 79,98% |
Dòng tiền tự do | -2,12 T | -573,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
682