Trang chủ1528 • HKG
add
Red Star Macalline Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
1,54 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 2,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,45 T HKD
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 T | -37,64% |
Chi phí hoạt động | 918,16 Tr | -17,13% |
Thu nhập ròng | -633,72 Tr | 5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,70 | -52,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,00 Tr | -56,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 118,67 T | -5,88% |
Tổng nợ | 67,92 T | -3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -633,72 Tr | 5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,85 Tr | -58,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 257,54 Tr | 229,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 679,27 Tr | 473,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 97,80% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | 16,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
14.461