Trang chủ1528 • TPE
add
Anderson Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,10 NT$ - 12,45 NT$
Phạm vi một năm
11,15 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T TWD
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 973,06 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 243,36 Tr | 4,40% |
Thu nhập ròng | -47,91 Tr | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,92 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,93 Tr | 2.195,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,28 Tr | -1,05% |
Tổng tài sản | 5,31 T | -4,51% |
Tổng nợ | 3,01 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,91 Tr | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,47 Tr | 123,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,42 Tr | -639,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,43 Tr | -368,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,09 Tr | -159,98% |
Dòng tiền tự do | 92,77 Tr | -25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
544