Trang chủ1529 • TPE
add
Luxe Green Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,35 NT$ - 22,85 NT$
Phạm vi một năm
18,10 NT$ - 41,99 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T TWD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,72 Tr | -13,67% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | -9,21% |
Thu nhập ròng | -34,85 Tr | -167,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,27 | -178,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,57 Tr | -38,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,52 Tr | -18,46% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 7,87% |
Tổng nợ | 1,63 T | 24,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,85 Tr | -167,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,61 Tr | -54,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,55 Tr | 23,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,52 Tr | 150,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,42 Tr | 67,11% |
Dòng tiền tự do | 1,77 Tr | -30,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42