Trang chủ1529 • TPE
add
Luxe Green Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,45 NT$ - 26,15 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 41,99 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T TWD
Số lượng trung bình
319,67 N
Tỷ số P/E
61,84
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,20 Tr | -35,93% |
Chi phí hoạt động | 14,12 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 80,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,66 | 69,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,75 Tr | -6,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,88 Tr | -13,29% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 9,74% |
Tổng nợ | 1,64 T | 19,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 Tr | 80,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,80 Tr | -14,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,60 Tr | -229,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,90 Tr | 171,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,10 Tr | 342,22% |
Dòng tiền tự do | -27,14 Tr | -99,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42