Trang chủ1529 • TPE
add
Luxe Green Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,10 NT$ - 27,85 NT$
Phạm vi một năm
18,10 NT$ - 41,99 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T TWD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
5.291,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,54 Tr | 82,37% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 129,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 116,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,74 Tr | 67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,24 Tr | 16,88% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 3,92% |
Tổng nợ | 1,62 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 129,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,94 Tr | 285,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,73 Tr | 102,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,78 Tr | -81,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,46 Tr | 186,85% |
Dòng tiền tự do | 39,42 Tr | 134,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
42