Trang chủ1530 • TPE
add
Awea Mechantronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,40 NT$ - 30,95 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 38,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T TWD
Số lượng trung bình
147,19 N
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,52 Tr | 4,62% |
Chi phí hoạt động | 89,75 Tr | 15,95% |
Thu nhập ròng | 330,82 Tr | 2.347,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,83 | 2.235,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,80 Tr | -348,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 27,31% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 7,24% |
Tổng nợ | 2,67 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 330,82 Tr | 2.347,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,99 Tr | 140,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,82 Tr | -4.604,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,41 Tr | -115,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,83 Tr | -38,78% |
Dòng tiền tự do | 178,19 Tr | 32,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
469