Trang chủ1530 • TPE
add
Awea Mechantronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,20 NT$ - 31,85 NT$
Phạm vi một năm
29,45 NT$ - 38,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T TWD
Số lượng trung bình
165,38 N
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,27 Tr | -30,42% |
Chi phí hoạt động | 107,92 Tr | 43,68% |
Thu nhập ròng | 47,86 Tr | 95,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,44 | 179,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,80 Tr | -103,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | 31,93% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 6,54% |
Tổng nợ | 2,91 T | 10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,86 Tr | 95,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,48 Tr | 9,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,49 Tr | -127,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,49 Tr | 105,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,92 Tr | 116,01% |
Dòng tiền tự do | 156,83 Tr | -62,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
475