Trang chủ1530 • TPE
add
Awea Mechantronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,80 NT$ - 30,65 NT$
Phạm vi một năm
24,40 NT$ - 38,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T TWD
Số lượng trung bình
84,34 N
Tỷ số P/E
27,32
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,36 Tr | 52,36% |
Chi phí hoạt động | 111,63 Tr | 46,03% |
Thu nhập ròng | -325,01 Tr | -2.007,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,84 | -1.351,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,68 Tr | -185,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 33,50% |
Tổng tài sản | 6,09 T | -0,70% |
Tổng nợ | 2,68 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -325,01 Tr | -2.007,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,92 Tr | 147,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,06 Tr | -167,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,26 Tr | 121,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,16 Tr | 123,71% |
Dòng tiền tự do | 61,71 Tr | 132,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
469