Trang chủ1531 • TPE
add
Kaulin Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,50 NT$ - 12,80 NT$
Phạm vi một năm
10,45 NT$ - 19,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T TWD
Số lượng trung bình
175,36 N
Tỷ số P/E
27,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 396,74 Tr | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 81,58 Tr | 26,69% |
Thu nhập ròng | 40,21 Tr | 247,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 218,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,56 Tr | -211,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | 40,69% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 4,88% |
Tổng nợ | 640,82 Tr | 10,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,21 Tr | 247,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,30 Tr | 141,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,44 Tr | 19,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -186,00 N | 32,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,00 Tr | 205,23% |
Dòng tiền tự do | 95,67 Tr | -15,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
796