Trang chủ1531 • TPE
add
KAULIN MANUFACTURING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,55 NT$ - 14,90 NT$
Phạm vi một năm
12,95 NT$ - 16,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T TWD
Số lượng trung bình
107,49 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,89 Tr | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 76,56 Tr | -33,44% |
Thu nhập ròng | 21,06 Tr | 222,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 214,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,32 Tr | 156,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 5,45% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 1,16% |
Tổng nợ | 699,92 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,06 Tr | 222,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,20 Tr | -13,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,58 Tr | 95,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | 88,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,81 Tr | 151,23% |
Dòng tiền tự do | 44,71 Tr | -29,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
796