Trang chủ1532 • TPE
add
China Metal Products Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,45 NT$ - 34,25 NT$
Phạm vi một năm
33,30 NT$ - 58,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,06 T TWD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
4,28%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | -37,32% |
Chi phí hoạt động | 628,51 Tr | -1,59% |
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | -91,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | -87,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 492,48 Tr | -43,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 T | -3,52% |
Tổng tài sản | 53,24 T | 0,66% |
Tổng nợ | 33,94 T | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | -91,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,66 Tr | -289,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -961,53 Tr | -249,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 340,79 Tr | 393,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -2.125,37% |
Dòng tiền tự do | -3,17 T | -482,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
4.713