Trang chủ1533 • TPE
add
Mobiletron Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,40 NT$ - 29,25 NT$
Phạm vi một năm
25,50 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T TWD
Số lượng trung bình
88,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 48,45% |
Chi phí hoạt động | 288,00 Tr | 5,62% |
Thu nhập ròng | 71,54 Tr | 261,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 209,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,03 Tr | 2.547,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 21,41% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 2,67% |
Tổng nợ | 5,97 T | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,54 Tr | 261,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,05 Tr | 283,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,50 Tr | -51,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,16 Tr | -61,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,23 Tr | 69,18% |
Dòng tiền tự do | 93,69 Tr | 237,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.135