Trang chủ153490 • KOSDAQ
add
Wooree E&L Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
676,00 ₩ - 691,00 ₩
Phạm vi một năm
595,00 ₩ - 1.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,01 T KRW
Số lượng trung bình
64,08 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,48 T | -12,15% |
Chi phí hoạt động | 14,81 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 106,25 Tr | -77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -73,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 880,94 Tr | -75,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,06 T | -45,81% |
Tổng tài sản | 120,56 T | 0,00% |
Tổng nợ | 30,70 T | -20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,25 Tr | -77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 T | -76,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,20 Tr | 87,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,83 Tr | 10,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 T | -74,07% |
Dòng tiền tự do | 1,38 T | -90,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
114