Trang chủ1535 • TPE
add
China Ecotek
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,00 NT$ - 61,80 NT$
Phạm vi một năm
51,30 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,54 T TWD
Số lượng trung bình
81,04 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
5,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 17,58% |
Chi phí hoạt động | 127,55 Tr | 3,99% |
Thu nhập ròng | 113,31 Tr | -4,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,04 Tr | 8,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -10,80% |
Tổng tài sản | 6,82 T | 2,75% |
Tổng nợ | 3,21 T | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,31 Tr | -4,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 368,72 Tr | -20,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 72,63 Tr | -50,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,81 Tr | -9,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,47 Tr | -86,46% |
Dòng tiền tự do | 4,83 Tr | -95,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203