Trang chủ1535 • TPE
add
China Ecotek
Giá đóng cửa hôm trước
57,40 NT$
Phạm vi một năm
48,85 NT$ - 64,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TWD
Số lượng trung bình
51,73 N
Tỷ số P/E
14,45
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 138,29 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 122,30 Tr | 1,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -13,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,41 Tr | 44,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 29,95% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 7,79% |
Tổng nợ | 3,81 T | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,30 Tr | 1,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 514,92 Tr | 421,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,44 Tr | 248,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,33 Tr | 94,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,91 Tr | 206,77% |
Dòng tiền tự do | 786,07 Tr | 900,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203