Trang chủ1535 • TPE
add
China Ecotek
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,30 NT$ - 57,90 NT$
Phạm vi một năm
48,85 NT$ - 74,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T TWD
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 146,36 Tr | 8,26% |
Thu nhập ròng | 109,26 Tr | -8,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,42 Tr | -3,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -22,87% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 1,73% |
Tổng nợ | 3,12 T | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,26 Tr | -8,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,70 Tr | -157,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,57 Tr | -146,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,42 Tr | -167,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,29 Tr | -155,17% |
Dòng tiền tự do | -368,30 Tr | -166,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.203