Trang chủ1536 • TPE
add
Hota Industrial Mfg. Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
61,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,20 NT$ - 67,20 NT$
Phạm vi một năm
46,50 NT$ - 90,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,67 T TWD
Số lượng trung bình
10,27 Tr
Tỷ số P/E
90,60
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -23,08% |
Chi phí hoạt động | 178,12 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 147,28 Tr | 276,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,44 | 329,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,76 Tr | -49,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 26,77% |
Tổng tài sản | 22,44 T | 0,52% |
Tổng nợ | 13,49 T | 0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,28 Tr | 276,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -282,31 Tr | -450,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,90 Tr | 65,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,82 Tr | 598,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,65 Tr | 83,75% |
Dòng tiền tự do | -373,33 Tr | -393,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
1.200