Trang chủ153710 • KOSDAQ
add
Optipharm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.200,00 ₩ - 5.280,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
77,16 T KRW
Số lượng trung bình
9,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 T | 10,92% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 19,99% |
Thu nhập ròng | -229,22 Tr | -62,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,10 | -46,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,25 Tr | -18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | -9,07% |
Tổng tài sản | 43,32 T | 10,30% |
Tổng nợ | 15,98 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,22 Tr | -62,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,13 Tr | -58,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 T | -2.617,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,20 Tr | -17,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 T | -2.644,80% |
Dòng tiền tự do | 786,49 Tr | -34,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
77