Trang chủ1537 • TPE
add
Công ty Quang điện Kung Long
Giá đóng cửa hôm trước
160,50 NT$
Phạm vi một năm
130,00 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,04 T TWD
Số lượng trung bình
418,48 N
Tỷ số P/E
14,77
Tỷ lệ cổ tức
4,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 35,63% |
Chi phí hoạt động | 175,77 Tr | 33,92% |
Thu nhập ròng | 278,24 Tr | 53,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,02 Tr | 75,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,58 T | -6,86% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 4,08% |
Tổng nợ | 1,49 T | -3,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,24 Tr | 53,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,69 Tr | -52,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,69 Tr | 351,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,42 Tr | 32,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -409,85 Tr | 20,32% |
Dòng tiền tự do | -430,96 Tr | 37,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.882