Trang chủ1537 • TPE
add
Công ty Quang điện Kung Long
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 NT$
Phạm vi một năm
123,50 NT$ - 165,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 T TWD
Số lượng trung bình
85,35 N
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 0,47% |
Chi phí hoạt động | 147,84 Tr | 10,94% |
Thu nhập ròng | 201,68 Tr | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,10 Tr | 5,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 9,87% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 10,68% |
Tổng nợ | 1,51 T | 9,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,68 Tr | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 261,99 Tr | 199,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,23 Tr | -57,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,00 N | 102,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 242,00 Tr | 58,02% |
Dòng tiền tự do | 163,36 Tr | 1.188,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.882