Trang chủ1538 • TPE
add
Jenn Feng Industrial Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 NT$ - 29,50 NT$
Phạm vi một năm
22,50 NT$ - 36,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
936,70 Tr TWD
Số lượng trung bình
8,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,37 Tr | 4,47% |
Chi phí hoạt động | 17,99 Tr | -6,73% |
Thu nhập ròng | -903,00 N | 67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 | 69,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,07 Tr | 40,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 274,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,14 Tr | -34,20% |
Tổng tài sản | 271,90 Tr | -17,67% |
Tổng nợ | 83,52 Tr | -25,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,00 N | 67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 Tr | -122,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,72 Tr | 49,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 Tr | 51,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,00 N | -372,33% |
Dòng tiền tự do | -30,41 Tr | 57,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
370