Trang chủ1539 • TPE
add
Chiu Ting Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
19,60 NT$ - 20,95 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T TWD
Số lượng trung bình
253,45 N
Tỷ số P/E
19,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,80 Tr | -7,11% |
Chi phí hoạt động | 25,92 Tr | 3,20% |
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | -60,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | -57,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,32 Tr | -17,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 612,70 Tr | 7,95% |
Tổng tài sản | 2,33 T | -4,79% |
Tổng nợ | 680,19 Tr | -17,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,39 Tr | -60,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,84 Tr | -67,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,40 Tr | -67,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,27 Tr | 154,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,73 Tr | 639,72% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | -81,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
239