Trang chủ1539 • TPE
add
Chiu Ting Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,90 NT$ - 25,65 NT$
Phạm vi một năm
19,25 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T TWD
Số lượng trung bình
685,10 N
Tỷ số P/E
22,61
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,39 Tr | -14,12% |
Chi phí hoạt động | 24,51 Tr | 4,33% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -95,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -94,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,42 Tr | -31,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,28 Tr | 20,30% |
Tổng tài sản | 2,30 T | -4,99% |
Tổng nợ | 682,99 Tr | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -95,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,02 Tr | -158,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,29 Tr | 1,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,71 Tr | 79,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,05 Tr | 23,99% |
Dòng tiền tự do | -90,52 Tr | 25,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
239