Trang chủ153A • FRA
add
Chứng khoán Quốc Thái Quân An
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 €
Mức chênh lệch một ngày
1,22 € - 1,24 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
300,10 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,84 T | 46,37% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | 38,89% |
Thu nhập ròng | 12,24 T | 391,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,94 | 235,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,92 T | 62,09% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 85,92% |
Tổng nợ | 1,36 NT | 84,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,24 T | 391,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,79 T | -282,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 179,57 T | 874,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,13 T | 880,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,98 T | 4.440,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |