Trang chủ154040 • KOSDAQ
add
Dasan Solueta Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.120,00 ₩
Phạm vi một năm
1.001,00 ₩ - 2.075,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,10 T KRW
Số lượng trung bình
138,59 N
Tỷ số P/E
0,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,06 T | 16,24% |
Chi phí hoạt động | 5,83 T | -0,23% |
Thu nhập ròng | -1,52 T | 57,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,53 | 63,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | 2.814,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | 298,31% |
Tổng tài sản | 191,70 T | 33,01% |
Tổng nợ | 121,87 T | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 T | 57,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 T | 118,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | 4,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,12 T | 438,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 T | 142,53% |
Dòng tiền tự do | -641,77 Tr | 94,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
139