Trang chủ1540 • TPE
add
Roundtop Machinery Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,15 NT$ - 29,70 NT$
Phạm vi một năm
21,70 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T TWD
Số lượng trung bình
393,88 N
Tỷ số P/E
15,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,83 Tr | 2,40% |
Chi phí hoạt động | 19,98 Tr | 21,79% |
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | -24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,73 | -26,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,43 Tr | 93,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 6,85% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 2,84% |
Tổng nợ | 286,18 Tr | -7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,49 Tr | -24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,57 Tr | -707,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,33 Tr | -713,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,79 Tr | -705,08% |
Dòng tiền tự do | 3,59 Tr | -39,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
96