Trang chủ1540 • TPE
add
Roundtop Machinery Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,10 NT$ - 31,40 NT$
Phạm vi một năm
19,60 NT$ - 51,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 T TWD
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,29 Tr | -63,11% |
Chi phí hoạt động | 14,96 Tr | -34,12% |
Thu nhập ròng | 42,78 Tr | 122,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 58,37 | 504,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | -92,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 11,01% |
Tổng tài sản | 1,84 T | 6,92% |
Tổng nợ | 317,29 Tr | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,78 Tr | 122,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,23 Tr | -87,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 122,81 Tr | 183,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,10 Tr | 407,11% |
Dòng tiền tự do | -10,27 Tr | -111,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
96