Trang chủ1541 • HKG
add
ImmuneOnco Biopharmaceuticls Shanghi Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,63 $
Mức chênh lệch một ngày
5,93 $ - 6,66 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 22,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T HKD
Số lượng trung bình
3,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,41 Tr | 1.099,47% |
Chi phí hoạt động | 119,19 Tr | 17,41% |
Thu nhập ròng | -75,05 Tr | 28,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -190,43 | 94,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,53 Tr | 18,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 752,12 Tr | 23,59% |
Tổng tài sản | 922,00 Tr | 5,42% |
Tổng nợ | 243,69 Tr | 92,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 678,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,05 Tr | 28,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | 97,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 99,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,71 Tr | -22,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,38 Tr | 222,10% |
Dòng tiền tự do | -39,46 Tr | 5,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
156