Trang chủ1541 • TPE
add
Chang Type Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,75 NT$ - 25,10 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 39,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
32,16 N
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 738,96 Tr | -32,20% |
Chi phí hoạt động | 155,02 Tr | 50,16% |
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | -73,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -60,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | -99,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,13 Tr | -40,49% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -20,63% |
Tổng nợ | 1,16 T | -43,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,36 Tr | -73,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,83 Tr | -28,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,16 Tr | 95,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,62 Tr | -305,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,20 Tr | 80,75% |
Dòng tiền tự do | 8,08 Tr | -94,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
503