Trang chủ1541 • TPE
add
Chang Type Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
28,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,90 NT$ - 28,30 NT$
Phạm vi một năm
27,05 NT$ - 39,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T TWD
Số lượng trung bình
36,06 N
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,45 Tr | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 107,72 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | -16,82 Tr | -122,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,35 | -123,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -94,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,33 Tr | -62,51% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -13,32% |
Tổng nợ | 1,23 T | -30,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,82 Tr | -122,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,43 Tr | -10,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | 72,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,49 Tr | -1,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,94 Tr | -970,79% |
Dòng tiền tự do | 116,79 Tr | 460,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
503