Trang chủ1541 • TPE
add
Chang Type Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
30,40 NT$ - 31,45 NT$
Phạm vi một năm
20,15 NT$ - 39,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T TWD
Số lượng trung bình
65,44 N
Tỷ số P/E
37,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,64 Tr | 17,49% |
Chi phí hoạt động | 115,75 Tr | -11,10% |
Thu nhập ròng | 41,65 Tr | -30,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,91 | -40,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,86 Tr | 522,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,80 Tr | 189,35% |
Tổng tài sản | 3,30 T | -10,48% |
Tổng nợ | 1,31 T | -24,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,65 Tr | -30,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,70 Tr | 22,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,85 Tr | -75,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,48 Tr | 85,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,66 Tr | 5.849,87% |
Dòng tiền tự do | 233,93 Tr | 58,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
503