Trang chủ155650 • KOSDAQ
add
YMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.480,00 ₩ - 3.590,00 ₩
Phạm vi một năm
2.850,00 ₩ - 4.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,23 T KRW
Số lượng trung bình
21,94 N
Tỷ số P/E
14,27
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,09 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 4,26 T | 28,53% |
Thu nhập ròng | -451,78 Tr | -126,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | -123,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -34,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -105,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 T | -21,51% |
Tổng tài sản | 173,79 T | 3,58% |
Tổng nợ | 51,55 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,78 Tr | -126,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 T | -568,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 T | 84,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,87 T | 4.427,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,12 T | 117,74% |
Dòng tiền tự do | -1,56 T | 68,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
174