Trang chủ155650 • KOSDAQ
add
YMC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.735,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Phạm vi một năm
3.320,00 ₩ - 6.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,42 T KRW
Số lượng trung bình
40,16 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
5,31%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,63 T | -28,98% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 7,35% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -56,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,31 | -39,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,09 T | -35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,92 T | -24,39% |
Tổng tài sản | 177,84 T | 24,49% |
Tổng nợ | 54,98 T | 150,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -56,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,93 T | -77,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | 88,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,71 T | 26,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,38 T | 69,27% |
Dòng tiền tự do | -7,58 T | -443,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
659