Trang chủ155660 • KRX
add
DSR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.745,00 ₩ - 3.820,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,08 T KRW
Số lượng trung bình
74,17 N
Tỷ số P/E
4,13
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,06 T | 20,14% |
Chi phí hoạt động | 9,00 T | 36,40% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | -34,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,73 T | -24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,74 T | -53,92% |
Tổng tài sản | 363,39 T | 5,80% |
Tổng nợ | 129,19 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,36 T | 2,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -993,64 Tr | 79,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,49 T | -184,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 T | 17,23% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -198,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
173