Trang chủ155660 • KRX
add
DSR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.815,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ₩ - 3.840,00 ₩
Phạm vi một năm
3.535,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,12 T KRW
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
3,54
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,45 T | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | -0,05% |
Thu nhập ròng | 4,52 T | -3,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | 2,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 T | -12,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,45 T | 19,46% |
Tổng tài sản | 359,43 T | 1,57% |
Tổng nợ | 131,88 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 T | -3,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,90 T | -5,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,44 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,37 T | 31,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 T | 98,54% |
Dòng tiền tự do | -7,05 T | -285,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
166