Trang chủ155660 • KRX
add
DSR Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.050,00 ₩ - 4.115,00 ₩
Phạm vi một năm
3.410,00 ₩ - 4.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,52 T KRW
Số lượng trung bình
26,96 N
Tỷ số P/E
4,63
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,08 T | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 6,34 T | 23,73% |
Thu nhập ròng | 4,25 T | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -15,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,31 T | 19,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,12 T | -43,19% |
Tổng tài sản | 355,73 T | 3,01% |
Tổng nợ | 118,08 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,25 T | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,98 Tr | -88,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -548,88 Tr | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 822,44 Tr | 119,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 785,24 Tr | 135,15% |
Dòng tiền tự do | 587,52 Tr | 118,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
174