Trang chủ1558 • HKG
add
Yichang Hec Changjiang Pharmactcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 $
Mức chênh lệch một ngày
12,94 $ - 13,20 $
Phạm vi một năm
7,92 $ - 13,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,46 T HKD
Số lượng trung bình
7,73 Tr
Tỷ số P/E
22,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,51 Tr | -58,87% |
Chi phí hoạt động | 497,02 Tr | -9,85% |
Thu nhập ròng | -101,01 Tr | -120,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,92 | -151,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,87 Tr | -96,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | -15,93% |
Tổng tài sản | 12,43 T | -2,47% |
Tổng nợ | 3,92 T | -18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,01 Tr | -120,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,51 Tr | -84,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,15 Tr | 90,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,03 Tr | 93,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,67 Tr | 94,34% |
Dòng tiền tự do | -260,87 Tr | -180,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
4.861