Trang chủ1558 • TPE
add
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
110,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
109,00 NT$ - 110,50 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T TWD
Số lượng trung bình
168,77 N
Tỷ số P/E
19,06
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 8,19% |
Chi phí hoạt động | 366,39 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 136,96 Tr | 46,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | 35,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 386,03 Tr | 49,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,24 T | 6,27% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 12,49% |
Tổng nợ | 4,30 T | 16,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,96 Tr | 46,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,49 Tr | -29,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -471,22 Tr | -301,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,51 Tr | 74,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -497,46 Tr | 7,65% |
Dòng tiền tự do | 465,08 Tr | -25,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
4.042