Trang chủ1558 • TPE
add
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
103,50 NT$ - 104,50 NT$
Phạm vi một năm
93,20 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T TWD
Số lượng trung bình
83,71 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 380,87 Tr | 3,28% |
Thu nhập ròng | 135,90 Tr | 21,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,34 Tr | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -10,10% |
Tổng tài sản | 12,96 T | 7,86% |
Tổng nợ | 4,08 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,90 Tr | 21,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,70 Tr | -65,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,44 Tr | -1.375,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,18 Tr | 84,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,51 Tr | -102,77% |
Dòng tiền tự do | -816,44 Tr | -99,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
4.042