Trang chủ1558 • TPE
add
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
102,00 NT$ - 106,00 NT$
Phạm vi một năm
89,00 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T TWD
Số lượng trung bình
45,46 N
Tỷ số P/E
15,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 13,29% |
Chi phí hoạt động | 359,91 Tr | 7,18% |
Thu nhập ròng | 83,06 Tr | -12,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -22,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,57 Tr | -2,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 T | -6,66% |
Tổng tài sản | 13,32 T | 6,33% |
Tổng nợ | 4,36 T | 21,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,06 Tr | -12,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,85 Tr | -27,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,70 Tr | 4,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 163,13 Tr | 323,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,23 Tr | 23,53% |
Dòng tiền tự do | 360,89 Tr | 54,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.794