Trang chủ1558 • TPE
add
Công ty TNHH Zeng Hsing Industrial
Giá đóng cửa hôm trước
97,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
97,60 NT$ - 99,30 NT$
Phạm vi một năm
89,00 NT$ - 119,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T TWD
Số lượng trung bình
123,24 N
Tỷ số P/E
14,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 441,42 Tr | 14,62% |
Thu nhập ròng | 85,74 Tr | 126,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,23 | 110,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,52 Tr | 15,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | -6,40% |
Tổng tài sản | 13,14 T | 9,55% |
Tổng nợ | 4,06 T | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,74 Tr | 126,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 625,31 Tr | -19,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,75 Tr | 58,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,23 Tr | -203,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 430,49 Tr | 0,07% |
Dòng tiền tự do | 418,67 Tr | -35,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.794