Trang chủ1560 • TPE
add
Kinik Co
Giá đóng cửa hôm trước
198,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
206,00 NT$ - 218,00 NT$
Phạm vi một năm
165,00 NT$ - 398,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,82 T TWD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
31,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | 15,03% |
Chi phí hoạt động | 272,18 Tr | 14,97% |
Thu nhập ròng | 239,30 Tr | 49,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,05 | 30,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | 45,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 438,41 Tr | 3,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 101,06% |
Tổng tài sản | 11,05 T | 12,04% |
Tổng nợ | 3,62 T | 6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,30 Tr | 49,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 730,68 Tr | 66,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,93 Tr | 43,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,45 Tr | 56,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 346,73 Tr | 223,66% |
Dòng tiền tự do | 527,55 Tr | 439,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.643