Trang chủ156100 • KOSDAQ
add
L&K Biomed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.580,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Phạm vi một năm
5.990,00 ₩ - 10.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
131,78 T KRW
Số lượng trung bình
290,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 6,60 T | 12,17% |
Thu nhập ròng | 993,14 Tr | 856,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,80 | 961,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,60 Tr | -91,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,53 T | 298,89% |
Tổng tài sản | 78,41 T | 52,44% |
Tổng nợ | 46,25 T | 18,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,14 Tr | 856,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,12 T | -242,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,86 T | -2.447,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,65 T | 535,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,93 T | 192,77% |
Dòng tiền tự do | 5,90 T | 256,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60