Trang chủ1563 • TPE
add
SuperAlloy Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,70 NT$ - 56,80 NT$
Phạm vi một năm
48,90 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T TWD
Số lượng trung bình
374,18 N
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -1,85% |
Chi phí hoạt động | 246,23 Tr | -1,13% |
Thu nhập ròng | 354,06 Tr | 42,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,46 | 44,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 507,54 Tr | -0,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 6,72% |
Tổng tài sản | 17,41 T | 0,46% |
Tổng nợ | 8,41 T | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 354,06 Tr | 42,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,08 Tr | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -547,37 Tr | -1.324,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -557,71 Tr | -68,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -888,61 Tr | -303,67% |
Dòng tiền tự do | 468,33 Tr | -58,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.052