Trang chủ1568 • TPE
add
Tsang Yow Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,30 NT$ - 24,05 NT$
Phạm vi một năm
19,85 NT$ - 35,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T TWD
Số lượng trung bình
86,70 N
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
5,03%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,46 Tr | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 42,78 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | 54,85 Tr | -30,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,28 | -25,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,77 Tr | -1,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,87 Tr | -43,85% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -8,49% |
Tổng nợ | 538,31 Tr | -36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,85 Tr | -30,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,82 Tr | -24,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,87 Tr | -75,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,75 Tr | 136,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,63 Tr | 4,84% |
Dòng tiền tự do | 109,48 Tr | -36,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
884