Trang chủ156A • TYO
add
Material Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
656,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
551,00 ¥ - 1.082,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T JPY
Số lượng trung bình
165,05 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | 0,29% |
Chi phí hoạt động | 747,00 Tr | 22,86% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -42,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | -42,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,50 Tr | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 896,00 Tr | 23,76% |
Tổng tài sản | 3,18 T | 10,07% |
Tổng nợ | 1,12 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -42,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
282