Trang chủ157A • TYO
add
Green Monster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
605,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 587,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 1.310,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T JPY
Số lượng trung bình
17,55 N
Tỷ số P/E
53,27
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,00 Tr | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 145,00 Tr | 58,47% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -39,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -35,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | 40,31% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 49,33% |
Tổng nợ | 862,00 Tr | 14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | -39,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
40