Trang chủ157A • TYO
add
Green Monster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
581,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
570,00 ¥ - 590,00 ¥
Phạm vi một năm
516,00 ¥ - 1.990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | — |
Tổng tài sản | 1,85 T | — |
Tổng nợ | 378,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
40