Trang chủ157A • TYO
add
Green Monster Inc
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ¥ - 515,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 1.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
59,36
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,00 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 156,00 Tr | 57,58% |
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,93 | -11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -1,79% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 13,95% |
Tổng nợ | 1,11 T | 46,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
40