Trang chủ1582 • TPE
add
Syncmold Enterprise Corp
Giá đóng cửa hôm trước
77,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,40 NT$ - 78,90 NT$
Phạm vi một năm
69,40 NT$ - 123,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,24 T TWD
Số lượng trung bình
960,26 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 351,71 Tr | 26,23% |
Thu nhập ròng | 226,46 Tr | 24,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,04 | 24,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 11,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,26 Tr | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,12 T | 17,69% |
Tổng tài sản | 13,18 T | 9,43% |
Tổng nợ | 5,10 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 226,46 Tr | 24,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,08 Tr | -20,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,53 Tr | -22,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,67 Tr | -40.584,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,29 Tr | -129,03% |
Dòng tiền tự do | 130,25 Tr | -72,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.677