Trang chủ1583 • TPE
add
Goodway Machine Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,90 NT$ - 62,20 NT$
Phạm vi một năm
45,30 NT$ - 75,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T TWD
Số lượng trung bình
97,84 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 271,33 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | 879,44 Tr | 333,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 79,17 | 458,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,12 Tr | -119,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 26,10% |
Tổng tài sản | 14,85 T | 12,11% |
Tổng nợ | 6,44 T | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,44 Tr | 333,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,71 Tr | -44,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,60 Tr | 2.128,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,88 Tr | -2.565,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,86 Tr | -78,85% |
Dòng tiền tự do | 141,67 Tr | -69,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.070