Trang chủ158430 • KOSDAQ
add
ATON Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.100,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 13.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
234,60 T KRW
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
15,48
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,01 T | 18,96% |
Chi phí hoạt động | 8,76 T | 16,76% |
Thu nhập ròng | 5,23 T | 104,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,74 | 72,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,08 T | -20,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,00 T | -35,05% |
Tổng tài sản | 140,03 T | -4,83% |
Tổng nợ | 37,57 T | -38,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,23 T | 104,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 T | -142,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 925,68 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 T | 53,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,84 T | -338,94% |
Dòng tiền tự do | -6,92 T | -1.010,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
110