Trang chủ158430 • KOSDAQ
add
ATON Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.530,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 9.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,85 T | 46,70% |
Chi phí hoạt động | 8,53 T | 58,11% |
Thu nhập ròng | 1,17 T | -77,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,91 | -84,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 T | -21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 T | -31,47% |
Tổng tài sản | 138,95 T | -4,18% |
Tổng nợ | 49,02 T | -20,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,17 T | -77,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 T | -49,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | 5,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | -279,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 T | -185,89% |
Dòng tiền tự do | 4,01 T | -26,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
113