Trang chủ158430 • KOSDAQ
add
ATON Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.780,00 ₩ - 7.050,00 ₩
Phạm vi một năm
2.885,00 ₩ - 9.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,62 T KRW
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
10,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | 27,80% |
Chi phí hoạt động | 6,38 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 4,60 T | 274,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,58 | 193,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 T | 63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 T | -25,44% |
Tổng tài sản | 141,68 T | 8,94% |
Tổng nợ | 54,75 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 T | 274,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,43 T | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 T | -130,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,59 T | -482,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,47 T | -134,89% |
Dòng tiền tự do | 1,34 T | -42,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
113