Trang chủ1587 • TPE
add
Cryomax Cooling System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
29,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,15 NT$ - 30,25 NT$
Phạm vi một năm
22,65 NT$ - 76,38 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T TWD
Số lượng trung bình
289,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,43 Tr | 16,94% |
Chi phí hoạt động | 117,46 Tr | 19,32% |
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -1.715,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,48 | -1.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,50 Tr | -36,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,29 Tr | -16,98% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 2,00% |
Tổng nợ | 1,84 T | -6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 Tr | -1.715,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,87 Tr | -27,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,95 Tr | 79,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,55 Tr | 21,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,81 Tr | 76,09% |
Dòng tiền tự do | 40,01 Tr | 217,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
528