Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 NT$ - 29,75 NT$
Phạm vi một năm
25,95 NT$ - 47,82 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T TWD
Số lượng trung bình
264,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 1,10% |
Chi phí hoạt động | 315,99 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 89,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | 89,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,73 Tr | 70,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 3,16% |
Tổng tài sản | 25,76 T | 2,73% |
Tổng nợ | 16,46 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,61 Tr | 89,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,76 Tr | -48,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,18 Tr | 106,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 354,32 Tr | -59,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 502,18 Tr | 30.279,03% |
Dòng tiền tự do | -45,47 Tr | -537,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091