Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,45 NT$ - 25,05 NT$
Phạm vi một năm
23,10 NT$ - 46,53 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TWD
Số lượng trung bình
188,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 17,39% |
Chi phí hoạt động | 266,00 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | -248,34 Tr | 54,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,90 | 61,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,64 Tr | 90,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 2,66% |
Tổng tài sản | 26,68 T | 7,19% |
Tổng nợ | 17,51 T | 5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,34 Tr | 54,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,90 Tr | -78,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,72 Tr | -1.842,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,00 Tr | 717,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,16 Tr | -30,55% |
Dòng tiền tự do | -404,80 Tr | -215,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091