Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,60 NT$ - 40,00 NT$
Phạm vi một năm
36,30 NT$ - 64,38 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T TWD
Số lượng trung bình
374,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 301,82 Tr | -17,54% |
Thu nhập ròng | 333,58 Tr | 252,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,06 | 260,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -73,64 Tr | -520,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 1,28% |
Tổng tài sản | 24,86 T | 0,32% |
Tổng nợ | 16,26 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 333,58 Tr | 252,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,54 Tr | 16,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,42 Tr | 112,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,10 Tr | -69,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,78 Tr | -320,36% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -42,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091