Trang chủ1589 • TPE
add
Yeong Guan Energy Techno Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,05 NT$ - 41,75 NT$
Phạm vi một năm
36,30 NT$ - 64,38 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T TWD
Số lượng trung bình
321,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | -25,78% |
Chi phí hoạt động | 258,12 Tr | -25,99% |
Thu nhập ròng | -393,00 Tr | -584,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,60 | -751,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -139,37 Tr | -163,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 24,42 T | 1,51% |
Tổng nợ | 16,21 T | 8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,00 Tr | -584,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -662,82 Tr | -125,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,64 Tr | 84,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 409,55 Tr | -71,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,50 Tr | -341,81% |
Dòng tiền tự do | -671,84 Tr | 3,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.091