Trang chủ1590 • TPE
add
Tập đoàn Airtac
Giá đóng cửa hôm trước
839,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
875,00 NT$ - 911,00 NT$
Phạm vi một năm
675,00 NT$ - 1.245,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
176,00 T TWD
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
23,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,65 T | 3,94% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 4,57% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 5,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,56 | 1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,99 | 5,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 0,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,12 T | -19,29% |
Tổng tài sản | 57,56 T | -0,84% |
Tổng nợ | 9,66 T | -37,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 5,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,31 T | -23,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -16,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | -39,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -933,73 Tr | -191,49% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -236,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.302