Trang chủ1590 • TPE
add
Tập đoàn Airtac
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
795,00 NT$ - 822,00 NT$
Phạm vi một năm
733,00 NT$ - 1.290,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
163,31 T TWD
Số lượng trung bình
599,18 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,38 T | -2,42% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 4,73% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | -10,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | -8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,66 | -10,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | -3,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 T | -4,59% |
Tổng tài sản | 58,06 T | -0,97% |
Tổng nợ | 11,44 T | -32,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | -10,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,84 T | 6,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 778,17 Tr | 243,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -391,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 T | 44,40% |
Dòng tiền tự do | 1,77 T | 70,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.302