Trang chủ1590 • TPE
add
Tập đoàn Airtac
Giá đóng cửa hôm trước
863,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
864,00 NT$ - 882,00 NT$
Phạm vi một năm
675,00 NT$ - 1.050,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
173,60 T TWD
Số lượng trung bình
594,22 N
Tỷ số P/E
22,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,10 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 5,55% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 5,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | -5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,68 | 5,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,90 T | 5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 T | -20,90% |
Tổng tài sản | 57,63 T | -1,08% |
Tổng nợ | 11,17 T | -32,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 5,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -9,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,04 Tr | 102,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,79 T | -31,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,43 T | 4,73% |
Dòng tiền tự do | 4,26 T | 24,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.302