Trang chủ159580 • KOSDAQ
add
Zero to Seven Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.260,00 ₩ - 6.540,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,41 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
254,79
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,47 T | -6,14% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | 2,54% |
Thu nhập ròng | -264,10 Tr | 83,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | 82,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,67 Tr | 75,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -202,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,71 T | -7,37% |
Tổng tài sản | 90,05 T | 0,71% |
Tổng nợ | 9,25 T | 17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -264,10 Tr | 83,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,57 Tr | 185,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,78 Tr | 69,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,14 Tr | 4,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,94 Tr | 140,28% |
Dòng tiền tự do | 191,79 Tr | 286,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
107