Trang chủ159580 • KOSDAQ
add
Zero to Seven Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.155,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.805,00 ₩ - 8.590,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,14 T KRW
Số lượng trung bình
71,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,13 T | -8,43% |
Chi phí hoạt động | 7,31 T | 17,99% |
Thu nhập ròng | 706,10 Tr | -38,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,89 | -32,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 T | -38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,45 T | -32,10% |
Tổng tài sản | 89,39 T | -3,53% |
Tổng nợ | 7,89 T | -25,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 706,10 Tr | -38,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,05 Tr | -106,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,29 Tr | -111,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | 84,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -376,62% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | -206,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
96