Trang chủ1597 • TPE
add
Chieftek Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,80 NT$
Phạm vi một năm
63,20 NT$ - 131,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,91 T TWD
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
92,94
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,21 Tr | 6,71% |
Chi phí hoạt động | 74,93 Tr | -21,65% |
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 405,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,09 | 385,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,98 Tr | 134,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 984,39 Tr | 14,73% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 5,18% |
Tổng nợ | 1,77 T | 9,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,45 Tr | 405,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,66 Tr | 226,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,27 Tr | -28,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,22 Tr | -278,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,44 Tr | -126,80% |
Dòng tiền tự do | 3,29 Tr | 112,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
443