Trang chủ1598 • HKG
add
China 21st Century Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,096 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
11,50 N
Tỷ số P/E
3,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,66 Tr | 25,62% |
Chi phí hoạt động | 22,75 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | -7,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,83 | -26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,82 Tr | 58,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,24 Tr | -57,90% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 3,56% |
Tổng nợ | 1,43 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | -7,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,09 Tr | 1.159,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,00 Tr | 21,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,64 Tr | -110,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,38 Tr | -228,97% |
Dòng tiền tự do | 28,33 Tr | 151,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
1.333