Trang chủ1598 • TPE
add
Dyaco International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,55 NT$ - 24,10 NT$
Phạm vi một năm
19,85 NT$ - 33,71 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T TWD
Số lượng trung bình
738,88 N
Tỷ số P/E
52,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 706,98 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | 277,50 Tr | 14.116,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,72 | 14.550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,96 Tr | 5,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -2,09% |
Tổng tài sản | 11,12 T | -1,46% |
Tổng nợ | 6,17 T | -5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,50 Tr | 14.116,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,24 Tr | -28,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,42 Tr | 96,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,45 Tr | -63,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 313,14 Tr | 3,05% |
Dòng tiền tự do | 137,29 Tr | -45,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
529