Trang chủ159910 • KOSDAQ
add
Skin N Skin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
766,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
741,00 ₩ - 765,00 ₩
Phạm vi một năm
73,00 ₩ - 1.431,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
27,31 T KRW
Số lượng trung bình
162,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 75,63% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 1,61% |
Thu nhập ròng | -1,26 T | 66,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,24 | 80,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,30 T | 48,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | -62,66% |
Tổng tài sản | 25,03 T | -14,04% |
Tổng nợ | 10,07 T | 36,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 T | 66,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | 40,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,91 Tr | -104,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 965,56 Tr | 933,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,06 Tr | 89,40% |
Dòng tiền tự do | -686,23 Tr | 49,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
79