Trang chủ159910 • KOSDAQ
add
Skin N Skin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
935,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ₩ - 945,00 ₩
Phạm vi một năm
556,00 ₩ - 1.431,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,46 T KRW
Số lượng trung bình
247,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,78 T | 18,19% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 18,68% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 57,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,40 | 64,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -47,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -35,60% |
Tổng tài sản | 23,86 T | -12,44% |
Tổng nợ | 10,95 T | 18,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 57,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,25 T | -821,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,16 T | 162,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,19 Tr | 42,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | 48,06% |
Dòng tiền tự do | -2,29 T | -200,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84